I. X-quang nha khoa là gì
Các máy X-quang nha khoa, như một công cụ hình ảnh thiết yếu cho các nha sĩ hiện đại, ngày càng được sử dụng trong các hoạt động thuốc uống khác nhau như chẩn đoán và cấy ghép. Các loại thiết bị chính hiện đang được sử dụng có thể được phân loại thành ba loại: đơn vị X quang nha khoa truyền thống, máy toàn cảnh và máy quét CT nha khoa. Vì vậy, sự khác biệt và lợi thế của máy quét CT nha khoa so với các đơn vị X quang nha khoa truyền thống và máy toàn cảnh là gì?
Đơn vị X-quang di động nha khoa
Nha khoa di động x đơn vịS, được thiết kế đặc biệt để kiểm tra răng miệng, là các dụng cụ chụp ảnh X tương đối đơn giản. Chúng thường chụp ảnh hai chiều của 1 đến 4 răng tại một thời điểm. Tuy nhiên, những hình ảnh này thường phải chịu sự chồng chéo cấu trúc đáng kể và bao phủ một khu vực hạn chế.
Máy toàn cảnh nha khoa
Các máy toàn cảnh, được thiết kế dựa trên nguyên tắc chụp cắt lớp tia X, là máy X-Ray chuyên dụng có khả năng chụp sơ đồ mở rộng mặt phẳng cong của vùng Maxillofacial và toàn bộ răng trong một lần bắn. Trên các sơ đồ mở rộng này, không chỉ toàn bộ tập hợp răng mà còn có các phần của xoang bắt buộc, maxilla và tối đa, cũng như thùy thái dương, mối quan hệ thái dương và mối quan hệ khớp. Những máy này đóng một vai trò quan trọng trong kiểm tra và điều trị bằng miệng. Tuy nhiên, vì chúng cung cấp hình ảnh hai chiều, chúng không thể mô tả các cấu trúc ba chiều. Các vật cản và hiệu ứng bóng giữa các cấu trúc khác nhau rất khó để tránh hoàn toàn. Kích thước theo hướng Buccolingual không được hiển thị, điều này có thể dẫn đến các kênh gốc bị bỏ lỡ hoặc đánh giá sai độ cong của lớp đệm của kênh gốc, có khả năng gây ra lỗi chẩn đoán.
CBCT nha khoa
CT nha khoa, còn được gọi là chụp cắt lớp vi tính chùm hình nón (CBCT), hoạt động theo nguyên tắc sử dụng chùm tia X hình nón. Các tia, sau khi đi qua bệnh nhân, được chụp bởi một máy dò bảng phẳng. Trong quá trình quét, trình tạo tia X xoay quanh đối tượng, thu thập dữ liệu sau đó được xây dựng lại trong máy tính để tạo hình ảnh ba chiều. CBCT cho phép quan sát ba chiều toàn diện 360 ° về mật độ xương của vòm răng, cũng như chiều cao và chiều rộng của xương phế nang. Nó có thể xây dựng lại cấu trúc của toàn bộ khu vực sọ, đo cấu trúc của xương maxillofacial và tái tạo các chi tiết giải phẫu chi tiết. CBCT được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau như phẫu thuật miệng và maxillofacial, chỉnh nha, cấy ghép nha khoa, nha chu, phẫu thuật chỉnh hình, rối loạn khớp đồng thời và bệnh otorhinolaryngology.
Ii. Ưu điểm và nhược điểm của CBCT
Ưu điểm và nhược điểm của CBCT (Chụp cắt lớp vi tính chùm tia) trong chẩn đoán hình ảnh bằng miệng và maxillofacial:
Thuận lợi:
- Quan sát ba chiều, bao gồm các quan điểm dọc trục, vành và sagittal.
- Hình ảnh phản ánh kích thước thực sự của các cấu trúc.
- Quét có thể được thực hiện trong tư thế đứng hoặc ngồi.
- Voxels đẳng hướng.
- Quan sát hình ảnh hai chiều, bao gồm các mặt phẳng toàn cảnh cong được xây dựng lại, và quan điểm trước và phía trước và bên.
- Độ phân giải không gian cao, thích hợp để quan sát cấu trúc xương trabecular, cấu trúc kênh gốc, màng nha chu, v.v.
- Liều bức xạ thấp hơn.
- Tương đối ít can thiệp từ cổ vật kim loại.
- Thiết bị tương đối đơn giản và hoạt động dễ dàng.
- Tương thích với định dạng DICOM để lưu trữ và truyền, và có thể được xử lý bằng phần mềm của bên thứ ba.
Nhược điểm:
- Độ phân giải mật độ thấp cung cấp thông tin mô mềm ít hơn.
- Lĩnh vực quan điểm hạn chế, khác nhau giữa các thương hiệu và mô hình máy móc khác nhau.
- Tiếng ồn hình ảnh tăng do bức xạ phân tán, dẫn đến tỷ lệ nhiễu tín hiệu thấp.
- Thời gian chiếu dài hơn, dẫn đến các tạo tác chuyển động đáng kể.
- Cổ vật ở các cạnh của lĩnh vực xem.
- Không có khả năng sử dụng các giá trị CT để đánh giá mật độ mô.
Khi sự số hóa của ngành công nghiệp miệng ngày càng trở nên phổ biến, CBCT bằng miệng, là một phần quan trọng của ngành công nghiệp miệng kỹ thuật số, đang dần trở thành thiết bị hình ảnh truyền miệng chính thống. So với CT xoắn ốc truyền thống, nó có những ưu điểm như độ phân giải không gian cao hơn, thời gian thu thập dữ liệu ngắn hơn, liều phơi nhiễm thấp hơn và chi phí bắn thấp hơn.
Những lợi thế của CBCT miệng (chụp cắt lớp vi tính chùm hình nón) là rất đáng kể.
CBCT miệng, viết tắt của Chụp cắt lớp vi tính chùm hình nón, là một loại thiết bị hình ảnh tái tạo hình ảnh chụp cắt lớp tính toán bằng cách sử dụng chùm tia X hình nón. Nguyên tắc của nó liên quan đến máy phát tia X phát ra một liều bức xạ thấp hơn (thường là khoảng 10 milliamperes dòng điện) trong khi xoay xung quanh đối tượng trong một hình chiếu kỹ thuật số tròn. Dữ liệu thu được từ nhiều dự báo kỹ thuật số (từ 180 đến 360, tùy thuộc vào sản phẩm) “giao điểm” Và “Tái thiết” trong một máy tính để tạo ra hình ảnh ba chiều.
Nguyên tắc chiếu cho việc thu thập dữ liệu trong CBCT hoàn toàn khác với quy tắc quét xoắn ốc truyền thống CT. So với các phương pháp hình ảnh truyền thống, CBCT có thể cung cấp thông tin cấu trúc ba chiều chính xác. Dữ liệu chiếu trong CT quét xoắn ốc truyền thống là một chiều và dữ liệu hình ảnh được xây dựng lại là hai chiều. Các hình ảnh ba chiều bao gồm nhiều lát hai chiều được xếp chồng lên nhau, điều này thường dẫn đến các tạo tác kim loại quan trọng trong hình ảnh.
CBCT sử dụng chùm tia X hình nón giúp cải thiện đáng kể hiệu quả sử dụng tia X. Một vòng quay 360 độ đầy đủ là đủ để có được tất cả các dữ liệu gốc cần thiết để tái thiết. Hơn nữa, sử dụng máy dò bảng phẳng để thu thập dữ liệu chiếu tăng tốc độ thu thập dữ liệu.
Do sự khác biệt trong các nguyên tắc hình ảnh, so với CT xoắn ốc truyền thống, CBCT (Chụp cắt lớp vi tính chùm tia) tự hào có một số lợi thế như độ phân giải không gian cao hơn, thời gian thu thập dữ liệu ngắn hơn, liều phơi nhiễm thấp hơn và giảm chi phí chụp.
Ứng dụng của CBCT cũng rất rộng, bao gồm các ngành học phụ khác nhau trong nha khoa. Chúng bao gồm các lĩnh vực như cấy ghép, chỉnh nha, phẫu thuật răng miệng và maxillofacial, nội nha, nha chu và rối loạn khớp đồng thời.
Iii. Thương hiệu chùm tia nha khoa tốt nhất
Các thương hiệu chính của CBCT trên thị trường bao gồm Đức Kav Kavo, Đức Sir Siraa, Ý mới Tom, Hàn Quốc Vatech Vatech, v.v.
Thương hiệu CBCT thế giới
- Dentsply sirona
Được thành lập vào năm 1899, Dentsply có trụ sở tại Quận York, Pennsylvania. Năm 2016, Dentsply và Sirona đã hợp tác để tạo ra Dentsply Sirona mới, một công ty chuyên xây dựng một công ty giải pháp nha khoa kỹ thuật số và tích hợp toàn cầu. Phạm vi kinh doanh của nó bao gồm phòng chống bệnh răng, phục hồi nha khoa, chỉnh nha, điều trị kênh gốc, cấy ghép nha khoa, phục hồi miệng, chăm sóc sức khỏe, v.v. Doanh thu là 956 triệu đô la, tăng 6,17% so với năm trước.
Hơn 100.000 thiết bị hình ảnh ngoại tình của Dentsply Sirona đã được lắp đặt tại các phòng khám nha khoa trên khắp thế giới. Chất lượng cao, tiêu chuẩn của Đức, độ tin cậy của sản phẩm và dễ vận hành cung cấp cho chủ sở hữu phòng khám một công cụ năng động để tích hợp. Hỗ trợ sau bán hàng đáng tin cậy và đào tạo sản phẩm chuyên ngành đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
- Cà phê Sybron
Kavo Group là nhà thiết kế và sản xuất thiết bị nha khoa và hàng tiêu dùng, có trụ sở tại Hoa Kỳ. Phạm vi kinh doanh của nó bao gồm các sản phẩm thiết bị y tế nha khoa, chất khử trùng, dịch vụ bán hàng và các doanh nghiệp hỗ trợ liên quan. Cung cấp các giải pháp và sản phẩm một cửa để phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị bằng miệng, Kavo Group đã thành lập các trung tâm nghiên cứu và phát triển ở Thượng Hải và các nhà máy sản xuất ở Tô Châu, Giang Tô, và Ziyang, Tứ Xuyên, tham gia vào việc nghiên cứu và sản xuất các sản phẩm chất lượng cao, cam kết cung cấp cho khách hàng với các sản phẩm hiệu quả và an toàn. Kavo Group cung cấp các sản phẩm và dịch vụ quy mô lớn toàn diện trong chẩn đoán hình ảnh miệng, phục hồi miệng, chỉnh nha và cấy ghép nha khoa, cung cấp các giải pháp và dịch vụ chuyên nghiệp cho nha sĩ và bệnh nhân.
Sê-ri hình ảnh CBCT của nó có các công nghệ như công nghệ chụp tự khóa Maxillofacial Orthoselect ™, Công nghệ tập trung Maxillofacial Orthof Focus ™, Công nghệ chiếu độc lập Maxillofacial, công nghệ độc lập liều thấp, công nghệ vi mô liều thấp, vv.
- Newtom từ Ý
QR (X quang định tính) S.R.L, có trụ sở tại thành phố nổi tiếng của Verona, Ý, là người phát minh&D của CT chùm hình nón. Các sản phẩm chính của nó là CT chùm tia ngang thế hệ thứ ba – Newtom 3G và CT chùm hình nón dọc – Newtom VG.
Chụp cắt lớp vi tính chùm tia (CBCT) được sử dụng rộng rãi trong phẫu thuật răng miệng và tối đa, phẫu thuật chỉnh hình, chỉnh nha, cấy ghép, nha chu, nha khoa bảo thủ, nha khoa dự phòng nhi và tai mũi họng để chẩn đoán và phân tích hình ảnh.
Vào tháng 4 năm 2007, QR S.R.L (Nha khoa Newtom) đã trở thành công ty con của Tập đoàn hình ảnh AFP của Mỹ (OTCBB: AFPC), một công ty được liệt kê trên thị trường chứng khoán OTC của Mỹ. Dent-X và Eva là những thương hiệu chính của loạt sản phẩm nha khoa. Ngoài các sản phẩm nha khoa, AFP còn sản xuất các sản phẩm hình ảnh y tế và thú cưng khác. AFP và các công ty con của nó tham gia vào nghiên cứu kỹ thuật, phát triển sản phẩm và sản xuất và phân phối các sản phẩm y tế, nha khoa và thú y của họ.
Công ty CBCT hàng đầu Trung Quốc
1. Liên kết
Được thành lập tại Hồng Kông vào năm 1986 và chuyển dây chuyền sản xuất của mình sang Thâm Quyến vào năm 1992, hiện đại nha khoa chủ yếu tham gia vào việc sản xuất và phân phối vật liệu răng giả. Đây là một nhà sản xuất răng giả hàng đầu toàn cầu, được chia thành hai loại chính: răng giả cố định và răng giả có thể tháo rời. Vật liệu răng giả cố định bao gồm mão và cầu; Vật liệu răng giả có thể tháo rời bao gồm răng giả có thể tháo rời. Trong năm 2017, doanh thu của công ty là khoảng 2,181 tỷ đô la Hồng Kông, tăng 32,8% so với năm trước; Lợi nhuận gộp là khoảng 1,061 tỷ đô la Hồng Kông, tăng 20,5% so với năm trước.
2. Bắc Kinh lớn
Có nguồn gốc từ Đại học Tsinghua, Hóa sinh trưởng Bắc Kinh là một công ty công nghệ cao cung cấp các sản phẩm và dịch vụ hình ảnh y tế tiên tiến. Nó sở hữu các công nghệ cốt lõi hàng đầu trong ngành trong hình ảnh CBCT có độ chính xác cao, hiệu chỉnh tạo tác và kiểm soát liều lượng. Hiện tại, nó có một số sản phẩm CBCT đường uống đa chức năng như Smart3D và HIRES3D, cả hai đều có được chứng nhận đăng ký CFDA.
3. Meyer
Được thành lập vào năm 2000, Meya Optoelectronics là một doanh nghiệp công nghệ cao chuyên về thiết bị phát hiện và phân loại quang điện tử và phát triển phần mềm ứng dụng của nó. Hoạt động kinh doanh chính của nó bao gồm các bộ phân loại màu, máy chẩn đoán CT miệng và thiết bị kiểm tra công nghiệp.
The company started obtaining approvals for oral CT (dental X-ray CT diagnostic machines) in 2012 and began marketing its equipment. In 2013, only 61 oral CT units were sold, generating revenue of 22.13 million yuan; in 2014, about 150 oral CT units were sold, with revenue of 48.35 million yuan; in 2015, around 250 units were sold, earning 75.11 million yuan in revenue; in 2016, nearly 600 oral CT units were sold, achieving sales revenue of 165 million yuan, a year-over-year increase of 120.22%; in 2017, the company sold about 1000 oral CT units, with revenue of 260 million yuan, a 57.28% increase from the previous year, and its domestic market share was expected to be over 30%.
IV. Fundamentals of Radiation Protection for Dental X-Ray Machines
Consideration of X-Ray Generation from a Clinical Perspective
X-rays and gamma rays have a wavelength range of 10 nm to 0.01 pm, with a photon energy range of 124 eV to 124 MeV. From a clinical perspective, the generation of X-rays involves the following steps:
- Electrically heating a filament to produce an electron cloud around it.
- The high voltage between the anode and cathode of the X-ray tube accelerates the electrons around the anode to a very high speed.
- Focusing devices concentrate the electron beam onto a target point.
- Electrons bombard the target point and suddenly stop moving.
- Most of the energy lost by the electrons stopping (99%) is converted into heat, while a small part (1%) is converted into X-rays.
- When heating stops, the heat is absorbed and blocked by the surrounding copper and oil.
- X-rays are emitted from the target point in all directions, with a small portion of the rays being directed in a specific direction through guiding equipment to form the X-rays used in radiographic examinations.
About Radiation Measurement
The units of radiation dose measurement include Radiation Absorbed Dose (D), Equivalent Dose (HT), Effective Dose (E), Collective Effective Dose or Collective Dose, Dose Limits, and Dose Rate.
1. Radiation Absorbed Dose (D): This refers to the energy absorbed per unit mass of tissue from radiation, which can be measured using a dosimeter.
- Standard unit: Joules per kilogram (J/kg)
- Special name: Gray (Gy)
2. Equivalent Dose (HT): This allows for comparison of the radiobiological effectiveness (RBE) of different types of radiation. It uses a radiation weighting factor (WR) to represent the biological effect of different types of radiation on different tissues. The unit for the equivalent dose (HT) provides a comparison of the effects of different types of radiation in a specific tissue. For example:
- X-rays, gamma rays, beta rays: WR = 1
- Fast neutrons (10keV-100keV) and protons: WR = 10
- Alpha particles: WR = 20
- The equivalent dose in a specific tissue is calculated as:
HT = Radiation Absorbed Dose (D) × Radiation Weighting Factor (WR) - Standard unit: Joules per kilogram (J/kg)
- Special name: Sievert (Sv)
3. Effective Dose (E): Allows comparison of the amounts of radiation absorbed by different parts of the body, as some parts are more sensitive to radiation than others. The International Commission on Radiological Protection (ICRP) provides a tissue weighting factor (WT) for each organ or tissue, based on its sensitivity to radiation. The higher the sensitivity, the larger the value. The sum of these values represents the total weighting factor for the entire body.
The Effective Dose (E) for the entire body is calculated as the sum of the Equivalent Absorbed Doses (HT) for each tissue multiplied by the Tissue Weighting Factor (WT) of that tissue.
- Special name: Sievert (Sv)
Due to the imprecision of using dose alone, the Effective Dose (E) is commonly used as a descriptor. The Effective Dose can be considered a broad indicator used to assess the risk to health from any kind of radiation exposure to the body. It does not take into account the type of radiation, its energy, or the specific area of exposure. The Effective Doses for common examinations are as follows:
4. Dose Limits
For individuals working with radiation are primarily set with the principle that the health risk to the worker from radiation within these limits should not be greater than the risks from other factors (non-radiation, environmental).
The standards in the United Kingdom are as follows:
According to international standards, taking the annual effective dose of 1 mSv for the general public as an example, one can have 45 periapical radiographs, 26 panoramic radiographs, or 1-2 CBCT scans. If measured by the standards for workers, the above numbers should be multiplied by 20. (All the above calculations are based on the maximum effective dose for each type of examination.)
Tissue Damage Caused by Radiation
Direct damage includes the inability to transmit genetic information; abnormal replication; cell death; and temporary damage (DNA can repair itself). If the DNA of somatic cells is damaged, it may induce tumors. If stem cells are damaged, it could lead to congenital abnormalities.
Indirect damage includes the production of free radicals from the ionization of water by radiation, which indirectly harms cells.
The relationship between risk and age: The younger the individual, the higher the risk; conversely, the older the individual, the lower the risk.
Women’s risk is slightly higher than men’s.
Although the risk of cancer induced by low-dose dental radiographic examinations is very low, the number of people undergoing oral and other radiological examinations is quite large. In the UK, it is estimated that there are 2 million such examinations per year. Among these, there may be about 700 cases of induced cancer, with approximately 10 cases originating from oral radiology examinations.
Hereditary Effects (Genetic Effects):
Primarily based on data from mouse experiments, a dose of 0.5-1.0 Sv can double the probability of natural variations.
Impact on Fetuses:
The dose of radiation used in dentistry is very low, below the threshold for producing tissue effects. However, the occurrence of stochastic effects is not dose-dependent.
Flowchart of the decision-making process for imaging studies.
Protection for dentists and other staff
Sources of Radiation Exposure:
- Direct exposure, when standing in the path of the radiation beam.
- Reflected from the patient when they are near the patient.
- Leakage of radiation from the X-ray tube.
Basic Principle of Protection: Inverse square law, where the radiation dose decreases in a square proportion with the increase in distance.